Từ vựng HSK
Dịch của 食品 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
食品
HSK 4
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
食品
Thứ tự nét cho 食品
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 食品
món ăn
shípǐn
Các ký tự liên quan đến 食品:
食
品
Ví dụ câu cho 食品
绿色食品
lǜsè shípǐn
thực phẩm hữu cơ
健康食品
jiànkāng shípǐn
thức ăn lành mạnh
垃圾食品
lājī shípǐn
đồ ăn vặt
食品安全
shípǐn ānquán
an toàn thực phẩm
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc