食堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 食堂

  1. nhà ăn
    shítáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一起去食堂
yīqǐqù shítáng
đi đến căng tin cùng nhau
食堂的饭菜
shítáng de fàncài
thức ăn canteen
学校食堂
xuéxiàoshítáng
nhà ăn của trường
在食堂吃早饭
zài shítáng chī zǎofàn
ăn sáng trong canteen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc