Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
食堂
New HSK 4
食堂
Thêm vào danh sách từ
nhà ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 食堂
nhà ăn
shítáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一起去食堂
yīqǐqù shítáng
đi đến căng tin cùng nhau
食堂的饭菜
shítáng de fàncài
thức ăn canteen
学校食堂
xuéxiàoshítáng
nhà ăn của trường
在食堂吃早饭
zài shítáng chī zǎofàn
ăn sáng trong canteen
Các ký tự liên quan
食
堂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc