食欲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 食欲

  1. thèm ăn
    shíyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

控制食欲
kòngzhì shíyù
để kiểm soát sự thèm ăn
活力和食欲都恢复了
huólì hé shíyù dū huīfù le
năng lượng sống và cảm giác ngon miệng đã trở lại
刺激食欲
cìjī shíyù
để kích thích sự thèm ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc