Tiếng Trung giản thể

食管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 食管

  1. thực quản
    shíguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

食管闭锁
shíguǎn bìsuǒ
hẹp thực quản
食物从口经过食管到达胃里
shíwù cóng kǒu jīngguò shíguǎn dàodá wèi lǐ
thức ăn đi từ miệng qua thực quản đến dạ dày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc