Từ vựng HSK
Dịch của 食管 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
食管
Tiếng Trung phồn thể
食管
Thứ tự nét cho 食管
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 食管
thực quản
shíguǎn
Các ký tự liên quan đến 食管:
食
管
Ví dụ câu cho 食管
食管闭锁
shíguǎn bìsuǒ
hẹp thực quản
食物从口经过食管到达胃里
shíwù cóng kǒu jīngguò shíguǎn dàodá wèi lǐ
thức ăn đi từ miệng qua thực quản đến dạ dày
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc