Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
食管
Tiếng Trung giản thể
食管
Thêm vào danh sách từ
thực quản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 食管
thực quản
shíguǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
食管闭锁
shíguǎn bìsuǒ
hẹp thực quản
食物从口经过食管到达胃里
shíwù cóng kǒu jīngguò shíguǎn dàodá wèi lǐ
thức ăn đi từ miệng qua thực quản đến dạ dày
Các ký tự liên quan
食
管
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc