Tiếng Trung giản thể
餐具
Thứ tự nét
Ví dụ câu
银餐具
yín cānjù
đồ bạc
六位用的一套餐具
liùwèi yòng de yī tàocān jù
một bộ đồ ăn cho sáu người
可降解塑料餐具
kě jiàngjiě sùliào cānjù
bộ đồ ăn bằng nhựa phân hủy
餐具晾干架
cānjù liànggān jià
giá treo bát đĩa
一套中国瓷餐具
yītào zhōngguó cí cānjù
một bộ đồ ăn sứ Trung Quốc