Tiếng Trung giản thể

餐具

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 餐具

  1. bộ đồ ăn
    cānjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

银餐具
yín cānjù
đồ bạc
六位用的一套餐具
liùwèi yòng de yī tàocān jù
một bộ đồ ăn cho sáu người
可降解塑料餐具
kě jiàngjiě sùliào cānjù
bộ đồ ăn bằng nhựa phân hủy
餐具晾干架
cānjù liànggān jià
giá treo bát đĩa
一套中国瓷餐具
yītào zhōngguó cí cānjù
một bộ đồ ăn sứ Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc