Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
餐刀
Tiếng Trung giản thể
餐刀
Thêm vào danh sách từ
dao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 餐刀
dao
cāndāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
餐刀的尺寸
cāndāo de chǐcùn
kích thước của bàn dao
陶瓷餐刀
táocí cāndāo
dao bàn gốm
两把餐刀
liǎng bǎ cāndāo
hai con dao bàn
Các ký tự liên quan
餐
刀
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc