Tiếng Trung giản thể

餐刀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 餐刀

  1. dao
    cāndāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

餐刀的尺寸
cāndāo de chǐcùn
kích thước của bàn dao
陶瓷餐刀
táocí cāndāo
dao bàn gốm
两把餐刀
liǎng bǎ cāndāo
hai con dao bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc