Tiếng Trung giản thể
餐巾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
展开餐巾
zhǎnkāi cānjīn
mở khăn ăn
纸餐巾
zhǐ cānjīn
khăn giấy
上餐巾写着名字上餐巾
shàng cānjīn xiě zháo míngzì shàng cānjīn
tên được viết trên khăn ăn
把覆盖餐巾在上膝上膝
bǎ fùgài cānjīn zài shàng xīshàng xī
để che đùi của bạn với một khăn ăn
把餐巾的一角衣领塞进
bǎ cānjīn de yījiǎo yīlǐng sāijìn
để nhét một góc khăn ăn của bạn vào cổ áo của bạn