Tiếng Trung giản thể

餐巾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 餐巾

  1. khăn ăn
    cānjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展开餐巾
zhǎnkāi cānjīn
mở khăn ăn
纸餐巾
zhǐ cānjīn
khăn giấy
上餐巾写着名字上餐巾
shàng cānjīn xiě zháo míngzì shàng cānjīn
tên được viết trên khăn ăn
把覆盖餐巾在上膝上膝
bǎ fùgài cānjīn zài shàng xīshàng xī
để che đùi của bạn với một khăn ăn
把餐巾的一角衣领塞进
bǎ cānjīn de yījiǎo yīlǐng sāijìn
để nhét một góc khăn ăn của bạn vào cổ áo của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc