Dịch của 餐椅 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
餐椅
Tiếng Trung phồn thể
餐椅

Thứ tự nét cho 餐椅

Ý nghĩa của 餐椅

  1. ghế ăn
    cānyī

Các ký tự liên quan đến 餐椅:

Ví dụ câu cho 餐椅

这里有一张大的木质餐椅
zhèlǐ yǒu yīzhāng dàde mùzhì cānyǐ
đây là một chiếc ghế ăn lớn bằng gỗ
你可以从餐椅上下来了吧?
nǐ kěyǐ cóng cānyǐ shàngxià lái le bā ?
bạn có thể đứng dậy khỏi ghế ăn của bạn?
儿童餐椅
értóng cānyǐ
ghế cho ăn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc