Tiếng Trung giản thể

餐盘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 餐盘

  1. cái mâm
    cānpán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你走得把自己餐盘从餐桌上端
nǐ zǒu dé bǎ zìjǐ cānpán cóng cānzhuō shàngduān
dọn bàn khi bạn hoàn thành
他把他的餐盘放进水池里
tā bǎ tā de cānpán fàngjìn shuǐchí lǐ
anh ấy đặt đĩa của mình vào bồn rửa
银制餐盘
yínzhìcānpán
đĩa bạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc