Tiếng Trung giản thể

餐车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 餐车

  1. xe ăn
    cānchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

火车餐车
huǒchē cānchē
toa ăn của tàu
餐车主任
cānchē zhǔrèn
quản lý xe ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc