Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
饥荒
Tiếng Trung giản thể
饥荒
Thêm vào danh sách từ
năm mất mùa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 饥荒
năm mất mùa
jīhuang
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
饥荒时期
jīhuāng shíqī
thời kỳ đói kém
爆发了一次严重的饥荒
bàofā le yīcì yánzhòngde jīhuāng
một nạn đói nghiêm trọng nổ ra
在饥荒中死亡
zài jīhuāng zhōng sǐwáng
chết trong năm mất mùa
闹饥荒
nàojīhuāng
phải chịu đựng nạn đói
Các ký tự liên quan
饥
荒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc