Tiếng Trung giản thể

饥荒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饥荒

  1. năm mất mùa
    jīhuang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饥荒时期
jīhuāng shíqī
thời kỳ đói kém
爆发了一次严重的饥荒
bàofā le yīcì yánzhòngde jīhuāng
một nạn đói nghiêm trọng nổ ra
在饥荒中死亡
zài jīhuāng zhōng sǐwáng
chết trong năm mất mùa
闹饥荒
nàojīhuāng
phải chịu đựng nạn đói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc