Tiếng Trung giản thể
饭后
Thứ tự nét
Ví dụ câu
饭后散步
fànhòu sànbù
đi dạo sau bữa tối
饭后甜食
fànhòu tiánshí
món tráng miệng
饭后马上吃水果会影响消化功能
fànhòu mǎshàng chī shuǐguǒ huì yǐngxiǎng xiāohuà gōngnéng
Ăn trái cây ngay sau bữa ăn có thể ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa