Tiếng Trung giản thể
饭局
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生意上的饭局
shēngyì shàng de fànjú
một bữa tiệc kinh doanh
参加饭局
cānjiā fànjú
tham gia một bữa tiệc
饭局不断
fànjú bùduàn
bữa tiệc không ngừng
多人的饭局
duōrén de fànjú
một bữa tiệc cho nhiều người
我今晚有个饭局
wǒ jīnwǎn yǒu gè fànjú
Tôi sẽ có một bữa tiệc tối nay