Tiếng Trung giản thể

饭局

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饭局

  1. bữa tiệc, bữa tiệc
    fànjú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生意上的饭局
shēngyì shàng de fànjú
một bữa tiệc kinh doanh
参加饭局
cānjiā fànjú
tham gia một bữa tiệc
饭局不断
fànjú bùduàn
bữa tiệc không ngừng
多人的饭局
duōrén de fànjú
một bữa tiệc cho nhiều người
我今晚有个饭局
wǒ jīnwǎn yǒu gè fànjú
Tôi sẽ có một bữa tiệc tối nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc