饭店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饭店

  1. nhà hàng, khách sạn
    fàndiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快餐饭店
kuàicān fàndiàn
nhà hàng thức ăn nhanh
带早餐的饭店
dài zǎocān de fàndiàn
một khách sạn cung cấp bữa sáng
这家饭店服务周到
zhèjiā fàndiàn fúwù zhōudào
nhà hàng này có dịch vụ chu đáo
五星级饭店
wǔxīngjí fàndiàn
Khách Sạn năm sao
豪华的饭店
háohuáde fàndiàn
nhà hàng sang trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc