Tiếng Trung giản thể

饭盒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饭盒

  1. hộp cơm, hộp thiếc
    fànhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装好饭盒
zhuāng hǎo fànhé
đóng gói hộp ăn trưa
金属午餐饭盒
jīnshǔ wǔcān fànhé
hộp cơm kim loại
一次性饭盒
yīcìxìng fànhé
hộp cơm trưa bỏ đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc