Tiếng Trung giản thể
饭菜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
食堂的饭菜
shítáng de fàncài
thức ăn canteen
简单的饭菜
jiǎndānde fàncài
bữa ăn đơn giản
他们上了一桌很棒的饭菜
tāmen shàngle yī zhuō hěnbàng de fàncài
họ đã thưởng thức một bữa ăn tuyệt vời
饭菜好极了
fàncài hǎojíle
thức ăn rất tuyệt vời
饭菜可口,服务周到
fàncài kěkǒu , fúwù zhōudào
thức ăn ngon và dịch vụ tốt