Tiếng Trung giản thể

饭菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饭菜

  1. thực phẩm bữa ăn
    fàncài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

食堂的饭菜
shítáng de fàncài
thức ăn canteen
简单的饭菜
jiǎndānde fàncài
bữa ăn đơn giản
他们上了一桌很棒的饭菜
tāmen shàngle yī zhuō hěnbàng de fàncài
họ đã thưởng thức một bữa ăn tuyệt vời
饭菜好极了
fàncài hǎojíle
thức ăn rất tuyệt vời
饭菜可口,服务周到
fàncài kěkǒu , fúwù zhōudào
thức ăn ngon và dịch vụ tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc