Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
饭食
Tiếng Trung giản thể
饭食
Thêm vào danh sách từ
món ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 饭食
món ăn
fànshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
剩余饭食
shèngyú fànshí
thức ăn thừa
饭食车
fànshí chē
xe tự chọn
营养丰富的饭食
yíngyǎng fēngfùde fànshí
thực phẩm bổ dưỡng
病人饭食
bìngrén fànshí
thực phẩm ăn kiêng
Các ký tự liên quan
饭
食
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc