Tiếng Trung giản thể

饭食

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饭食

  1. món ăn
    fànshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剩余饭食
shèngyú fànshí
thức ăn thừa
饭食车
fànshí chē
xe tự chọn
营养丰富的饭食
yíngyǎng fēngfùde fànshí
thực phẩm bổ dưỡng
病人饭食
bìngrén fànshí
thực phẩm ăn kiêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc