Từ vựng HSK
Dịch của 饭馆 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
饭馆
HSK 1
New HSK 1
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
飯館
Thứ tự nét cho 饭馆
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 饭馆
quán ăn
fànguǎn
Các ký tự liên quan đến 饭馆:
饭
馆
Ví dụ câu cho 饭馆
饭馆的人员
fànguǎn de rényuán
nhân viên nhà hàng
四川饭馆
Sìchuān fànguǎn
Nhà hàng Tứ Xuyên
下饭馆
xià fànguǎn
đi ăn ở ngoài
开饭馆
kāi fànguǎn
để mở một cuộc khởi động lại
小饭馆
xiǎo fànguǎn
nhà ăn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc