Dịch của 饭 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
饭
Tiếng Trung phồn thể
飯
Thứ tự nét cho 饭
Ý nghĩa của 饭
- bữa ănfàn
- cơmfàn
Ví dụ câu cho 饭
饭还没好吗?
fàn huán méi hǎoma ?
thức ăn vẫn chưa sẵn sàng?
一天三顿饭
yītiān sāndùn fàn
ba bữa ăn mỗi ngày
做饭
zuòfàn
nấu một bữa ăn
吃饭
chīfàn
ăn