Từ vựng HSK
Dịch của 饮泣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
饮泣
Tiếng Trung phồn thể
飲泣
Thứ tự nét cho 饮泣
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 饮泣
để rơi nước mắt
yǐnqì
Các ký tự liên quan đến 饮泣:
饮
泣
Ví dụ câu cho 饮泣
在角落里饮泣
zài jiǎoluò lǐ yǐnqì
khóc trong một góc
暗自饮泣
ànzì yǐnqì
khóc một cách bí mật
无声的饮泣
wúshēng de yǐnqì
khóc thầm
饮泣吞声
yǐnqìtūnshēng
nuốt nước mắt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc