Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
>
饱
HSK 3
New HSK 2
饱
Thêm vào danh sách từ
đầy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 饱
đầy
bǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
饱睡
bǎo shuì
ngủ đủ giấc
吃不饱
chī bù bǎo
không thể có đủ để ăn
吃饱
chībǎo
ăn để no
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc