Trang chủ>饲养员

Tiếng Trung giản thể

饲养员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饲养员

  1. người chăn nuôi
    sìyǎngyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

动物园饲养员
dòngwùyuán sìyǎngyuán
người trông coi vườn thú
饲养员长肉用新饲料喂猪好让它们
sìyǎngyuán cháng ròuyòng xīn sìliào wèizhū hǎo ràng tāmen
người cho ăn thức ăn mới cho lợn để chúng ăn tươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc