Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
饲养员
Tiếng Trung giản thể
饲养员
Thêm vào danh sách từ
người chăn nuôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 饲养员
người chăn nuôi
sìyǎngyuán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
动物园饲养员
dòngwùyuán sìyǎngyuán
người trông coi vườn thú
饲养员长肉用新饲料喂猪好让它们
sìyǎngyuán cháng ròuyòng xīn sìliào wèizhū hǎo ràng tāmen
người cho ăn thức ăn mới cho lợn để chúng ăn tươi
Các ký tự liên quan
饲
养
员
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc