Trang chủ>饶有兴趣

Tiếng Trung giản thể

饶有兴趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饶有兴趣

  1. hấp dẫn
    ráoyǒu xìngqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我饶有兴趣地细读这些书
wǒ ráoyǒu xìngqù dì xìdú zhèixiē shū
Tôi nghiền ngẫm những cuốn sách với sự nhiệt tình
饶有兴趣地讨论那个问题
ráoyǒu xìngqù dì tǎolùn nàgè wèntí
để nói về câu hỏi với sự quan tâm lớn
饶有兴趣地看电视
ráoyǒuxìngqù dì kàn diànshì
thích xem TV

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc