饺子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饺子

  1. bánh bao
    jiǎozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乌克兰饺子
wūkèlán jiǎozi
Vareniki
煮饺子
zhǔ jiǎozi
nấu bánh bao
一份饺子
yī fèn jiǎozi
phần bánh bao
包饺子
bāo jiǎozi
tạo hình bánh bao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc