Tiếng Trung giản thể

馅饼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 馅饼

  1. tại
    xiànbǐng
  2. bánh nhân thịt
    xiànbǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牛肉馅的馅饼
niúròuxiàn de xiànbǐng
bánh bò
烙馅饼
lào xiànbǐng
nướng một chiếc bánh
美味的馅饼
měiwèi de xiànbǐng
bánh ngon
刚出锅的馅饼
gāng chū guō de xiànbǐng
bánh vừa ra khỏi chảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc