Từ vựng HSK
Dịch của 馅饼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
馅饼
Tiếng Trung phồn thể
餡餅
Thứ tự nét cho 馅饼
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 馅饼
tại
xiànbǐng
bánh nhân thịt
xiànbǐng
Các ký tự liên quan đến 馅饼:
馅
饼
Ví dụ câu cho 馅饼
牛肉馅的馅饼
niúròuxiàn de xiànbǐng
bánh bò
烙馅饼
lào xiànbǐng
nướng một chiếc bánh
美味的馅饼
měiwèi de xiànbǐng
bánh ngon
刚出锅的馅饼
gāng chū guō de xiànbǐng
bánh vừa ra khỏi chảo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc