Tiếng Trung giản thể

馈赠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 馈赠

  1. hiện nay
    kuìzèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慷慨地馈赠
kāngkǎidì kuìzèng
tặng quà một cách hào phóng
礼物馈赠
lǐwù kuìzèng
tặng quà
大自然的馈赠
dàzìrán de kuìzèng
quà tặng của thiên nhiên
谢绝馈赠
xièjué kuìzèng
từ chối một món quà với lời cảm ơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc