Tiếng Trung giản thể
馊主意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我跟他说这是个馊主意
wǒ gēn tā shuō zhèshì gè sōuzhǔyì
Tôi đã nói với anh ấy rằng đó là một ý tưởng tồi
想出一个馊主意
xiǎngchū yígè sōuzhǔyì
nảy ra một ý tưởng tồi
这在我看来是个馊主意
zhè zàiwǒkànlái shì gè sōuzhǔyì
điều này nghe có vẻ là một ý tưởng tồi đối với tôi