Trang chủ>馊主意

Tiếng Trung giản thể

馊主意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 馊主意

  1. ý tưởng thối
    sōuzhǔyi; sōuzhúyi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我跟他说这是个馊主意
wǒ gēn tā shuō zhèshì gè sōuzhǔyì
Tôi đã nói với anh ấy rằng đó là một ý tưởng tồi
想出一个馊主意
xiǎngchū yígè sōuzhǔyì
nảy ra một ý tưởng tồi
这在我看来是个馊主意
zhè zàiwǒkànlái shì gè sōuzhǔyì
điều này nghe có vẻ là một ý tưởng tồi đối với tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc