Tiếng Trung giản thể

首付

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 首付

  1. tiền đặt cọc
    shǒufù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我钱分期付给你打算先付个首付,剩下的
wǒ qiánfēnqī fù gěinǐ dǎsuàn xiānfù gè shǒufù , shèngxià de
Tôi dự định thanh toán trước và trả dần cho bạn phần còn lại
零首付
língshǒu fù
trả trước bằng không
首付比例是房价的百分之三十
shǒufù bǐlì shì fángjià de bǎifēn zhī sānshí
khoản thanh toán xuống là 30% phần trăm của giá nhà
我的攒的钱还不够付首付
wǒ de zǎn de qiánhuán bùgòu fù shǒufù
Tôi không có đủ tiền cho lần trả đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc