Tiếng Trung giản thể
首位
Thứ tự nét
Ví dụ câu
名单中的首位
míngdān zhōngde shǒuwèi
đầu danh sách
在商品生产中居首位
zài shāngpǐnshēngchǎn zhōng jūshǒuwèi
chiếm vị trí hàng đầu trong sản xuất hàng hóa
把家庭放在首位
bǎ jiātíng fàng zài shǒuwèi
đặt gia đình ở vị trí đầu tiên