Dịch của 首位 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
首位
Tiếng Trung phồn thể
首位

Thứ tự nét cho 首位

Ý nghĩa của 首位

  1. địa điểm đầu tiên
    shǒuwèi

Các ký tự liên quan đến 首位:

Ví dụ câu cho 首位

名单中的首位
míngdān zhōngde shǒuwèi
đầu danh sách
在商品生产中居首位
zài shāngpǐnshēngchǎn zhōng jūshǒuwèi
chiếm vị trí hàng đầu trong sản xuất hàng hóa
把家庭放在首位
bǎ jiātíng fàng zài shǒuwèi
đặt gia đình ở vị trí đầu tiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc