Dịch của 首先 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
首先
Tiếng Trung phồn thể
首先

Thứ tự nét cho 首先

Ý nghĩa của 首先

  1. Trước hết
    shǒuxiān

Các ký tự liên quan đến 首先:

Ví dụ câu cho 首先

首先要
shǒuxiān yào
trước tiên bạn cần ...
首先发言
shǒuxiān fāyán
nói trước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc