Trang chủ>首屈一指

Tiếng Trung giản thể

首屈一指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 首屈一指

  1. đứng đầu trong danh sách
    shǒu qū yī zhǐ; shǒu qū yì zhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是全区首屈一指的演说家
tāshì quánqū shǒuqūyīzhǐ de yǎnshuōjiā
anh ấy là nhà hùng biện hàng đầu trong huyện
这个乐队在中国是首屈一指的
zhègè yuèduì zài zhōngguó shì shǒuqūyīzhǐ de
ban nhạc này không ai sánh kịp ở Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc