Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
首屈一指
Tiếng Trung giản thể
首屈一指
Thêm vào danh sách từ
đứng đầu trong danh sách
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 首屈一指
đứng đầu trong danh sách
shǒu qū yī zhǐ; shǒu qū yì zhǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他是全区首屈一指的演说家
tāshì quánqū shǒuqūyīzhǐ de yǎnshuōjiā
anh ấy là nhà hùng biện hàng đầu trong huyện
这个乐队在中国是首屈一指的
zhègè yuèduì zài zhōngguó shì shǒuqūyīzhǐ de
ban nhạc này không ai sánh kịp ở Trung Quốc
Các ký tự liên quan
首
屈
一
指
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc