Tiếng Trung giản thể
首战告捷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
运动会的时候她首战告捷了
yùndònghuì de shíhòu tā shǒuzhàn gàojié le
tại Thế vận hội, cô ấy đã giành chiến thắng trong trận chiến đầu tiên của mình
中国黑客首战告捷
zhōngguó hēikè shǒuzhàn gàojié
tin tặc Trung Quốc giành chiến thắng trong trận chiến đầu tiên
首战告捷的意义在于
shǒuzhàngàojié de yìyì zàiyú
ý nghĩa của chiến thắng trong trận chiến đầu tiên nằm ở ...