Tiếng Trung giản thể
首班车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她起得很早是为了赶上首班车
tā qǐ déhěn zǎo shì wèile gǎn shàngshǒu bānchē
cô ấy dậy rất sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên
请问首班车是什么时候?
qǐngwèn shǒu bānchē shì shénmeshíhòu ?
khi nào chuyến tàu đầu tiên đến?
首班车时间
shǒu bānchē shíjiān
giờ xe đầu tiên