Trang chủ>首班车

Tiếng Trung giản thể

首班车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 首班车

  1. chuyến xe buýt hoặc xe lửa đầu tiên
    shǒubānchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她起得很早是为了赶上首班车
tā qǐ déhěn zǎo shì wèile gǎn shàngshǒu bānchē
cô ấy dậy rất sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên
请问首班车是什么时候?
qǐngwèn shǒu bānchē shì shénmeshíhòu ?
khi nào chuyến tàu đầu tiên đến?
首班车时间
shǒu bānchē shíjiān
giờ xe đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc