首相

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 首相

  1. Thủ tướng
    shǒuxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

首相的女儿
shǒuxiàng de nǚér
con gái của thủ tướng
首相的政治地位
shǒuxiàng de zhèngzhì dìwèi
vị trí chính trị của thủ tướng
副首相
fù shǒuxiàng
phó thủ tướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc