Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
首相
New HSK 6
首相
Thêm vào danh sách từ
Thủ tướng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 首相
Thủ tướng
shǒuxiàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
首相的女儿
shǒuxiàng de nǚér
con gái của thủ tướng
首相的政治地位
shǒuxiàng de zhèngzhì dìwèi
vị trí chính trị của thủ tướng
副首相
fù shǒuxiàng
phó thủ tướng
Các ký tự liên quan
首
相
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc