首脑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 首脑

  1. lãnh đạo
    shǒunǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

行政权力首脑是国王
hángzhèngquánlì shǒunǎo shì guówáng
vua là người đứng đầu quyền hành pháp
政府首脑出席此次会议
zhèngfǔ shǒunǎo chūxí cǐ cì huìyì
những người đứng đầu chính phủ tham dự cuộc họp
国家首脑
guójiā shǒunǎo
nguyên thủ quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc