Trang chủ>香槟酒

Tiếng Trung giản thể

香槟酒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香槟酒

  1. Rượu sâm banh
    xiāngbīnjiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香槟酒杯
xiāngbīn jiǔbēi
ly rượu champagne
举起香槟酒为新婚夫妇干杯
jǔqǐ xiāngbīnjiǔ wéi xīnhūn fūfù gānbēi
nâng sâm panh để nâng ly chúc mừng cặp đôi mới cưới
香槟酒桶
xiāngbīn jiǔtǒng
xô sâm panh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc