Tiếng Trung giản thể

香港

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香港

  1. Hong Kong
    Xiānggǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们将打水路去香港
tāmen jiāng dǎ shuǐlù qù xiānggǎng
họ sẽ đến Hồng Kông bằng đường thủy
香港警察
xiānggǎng jǐngchá
Cảnh sát Hồng Kông
香港交易所
xiānggǎng jiāoyìsuǒ
Sở giao dịch chứng khoán Hồng Kông
香港特别行政区
xiānggǎngtèbiéhángzhèngqū
Đặc khu hành chính Hồng Kông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc