Tiếng Trung giản thể

香火

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香火

  1. người thừa kế
    xiānghuǒ
  2. hương và nến đốt tại một ngôi đền
    xiānghuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为了香火不绝
wèile xiānghuǒ bùjué
để có người thừa kế không ngừng
以子孙作为香火
yǐ zǐsūn zuòwéi xiānghuǒ
coi con cháu là người thừa kế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc