Tiếng Trung giản thể

香炉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香炉

  1. người kiểm duyệt
    xiānglú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对着香炉祈祷
duì zháo xiānglú qídǎo
mồi trước lư hương
使用香炉
shǐyòng xiānglú
sử dụng lư hương
三角香炉
sānjiǎo xiānglú
chân đốt hương
漂亮的香炉
piāoliàngde xiānglú
lư hương đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc