Tiếng Trung giản thể

香烛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香烛

  1. nhang và nến
    xiāngzhú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

点燃香烛
diǎnrán xiāngzhú
thắp nhang và nến
香烛和按摩油
xiāngzhú hé ànmó yóu
nến nhang và dầu xoa bóp
屋子里有超过三十多根香烛
wūzǐ lǐ yǒu chāoguò sānshí duōgēn xiāngzhú
có hơn ba mươi ngọn nến trong phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc