Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
香烛
Tiếng Trung giản thể
香烛
Thêm vào danh sách từ
nhang và nến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 香烛
nhang và nến
xiāngzhú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
点燃香烛
diǎnrán xiāngzhú
thắp nhang và nến
香烛和按摩油
xiāngzhú hé ànmó yóu
nến nhang và dầu xoa bóp
屋子里有超过三十多根香烛
wūzǐ lǐ yǒu chāoguò sānshí duōgēn xiāngzhú
có hơn ba mươi ngọn nến trong phòng
Các ký tự liên quan
香
烛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc