Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
香瓜
Tiếng Trung giản thể
香瓜
Thêm vào danh sách từ
dưa gang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 香瓜
dưa gang
xiāngguā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一颗香瓜
yī kē xiāngguā
một quả dưa
这个香瓜太软了
zhègè xiāngguā tài ruǎn le
dưa đỏ này quá mềm
把香瓜切成块
bǎ xiāngguā qiēchéng kuài
xắt dưa thành nhiều miếng
Các ký tự liên quan
香
瓜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc