Từ vựng HSK
Dịch của 香瓜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
香瓜
Tiếng Trung phồn thể
香瓜
Thứ tự nét cho 香瓜
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 香瓜
dưa gang
xiāngguā
Các ký tự liên quan đến 香瓜:
香
瓜
Ví dụ câu cho 香瓜
一颗香瓜
yī kē xiāngguā
một quả dưa
这个香瓜太软了
zhègè xiāngguā tài ruǎn le
dưa đỏ này quá mềm
把香瓜切成块
bǎ xiāngguā qiēchéng kuài
xắt dưa thành nhiều miếng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc