Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
香甜
Tiếng Trung giản thể
香甜
Thêm vào danh sách từ
thơm và ngọt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 香甜
thơm và ngọt
xiāngtián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
香甜的瓜果
xiāngtiánde guāguǒ
dưa ngọt và trái cây
味道香甜
wèidào xiāngtián
hương vị thơm và ngọt ngào
香甜的蜂蜜
xiāngtiánde fēngmì
mật ngọt
Các ký tự liên quan
香
甜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc