Tiếng Trung giản thể

香甜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香甜

  1. thơm và ngọt
    xiāngtián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香甜的瓜果
xiāngtiánde guāguǒ
dưa ngọt và trái cây
味道香甜
wèidào xiāngtián
hương vị thơm và ngọt ngào
香甜的蜂蜜
xiāngtiánde fēngmì
mật ngọt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc