Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
香菜
Tiếng Trung giản thể
香菜
Thêm vào danh sách từ
ngò gai
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 香菜
ngò gai
xiāngcài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这是青椒,香菜和黄瓜
zhèshì qīngjiāo , xiāngcài hé huángguā
đó là ớt xanh, ngò và dưa chuột
用香菜做装饰
yòng xiāngcài zuò zhuāngshì
trang trí với rau mùi tươi
撒上香菜
sā shàngxiāng cài
rắc mùi tây
Các ký tự liên quan
香
菜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc