Tiếng Trung giản thể

香菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香菜

  1. ngò gai
    xiāngcài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是青椒,香菜和黄瓜
zhèshì qīngjiāo , xiāngcài hé huángguā
đó là ớt xanh, ngò và dưa chuột
用香菜做装饰
yòng xiāngcài zuò zhuāngshì
trang trí với rau mùi tươi
撒上香菜
sā shàngxiāng cài
rắc mùi tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc