香蕉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香蕉

  1. trái chuối
    xiāngjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香蕉蛋糕
xiāngjiāo dàngāo
bánh chuối
一斤香蕉
yī jīn xiāngjiāo
nửa kg chuối
香蕉果汁
xiāngjiāo guǒzhī
nươc ep chuôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc